Có 2 kết quả:

沿線 yán xiàn ㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ沿线 yán xiàn ㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) along the line (e.g. railway)
(2) the region near the line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) along the line (e.g. railway)
(2) the region near the line

Bình luận 0